Characters remaining: 500/500
Translation

danh hiệu

Academic
Friendly

Giải thích từ "danh hiệu":

Từ "danh hiệu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính.

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng "danh hiệu" trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự tôn vinh hoặc công nhận thành tích. dụ: "Công ty chúng tôi đã nhận được danh hiệu Doanh Nghiệp Xuất Sắc trong năm nay." - Trong văn chương, "danh hiệu" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc thể hiện sự kính trọng: "Người anh hùng dân tộc đã để lại cho chúng ta một danh hiệu vinh quang."

Phân biệt các biến thể: - "Danh hiệu" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "danh" (tên, sự nổi tiếng) "hiệu" (tên gọi hay tên hiệu) được sử dụng riêng biệt trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Một số từ gần giống có thể "tước hiệu," thường dùng trong bối cảnh phong kiến hoặc quý tộc, như "tước hiệu hoàng tử." - Từ đồng nghĩa có thể "chức danh," nhưng "chức danh" thường chỉ về vị trí hoặc vai trò trong tổ chức, không mang ý nghĩa tôn vinh như "danh hiệu."

Từ liên quan: - "Vinh dự": Có thể sử dụng khi nói về sự tôn vinh hay danh hiệu được trao tặng. dụ: "Được trao danh hiệu một vinh dự lớn." - "Thành tích": Thường liên quan đến những thành công danh hiệu được công nhận.

  1. dt. 1. Tên hiệu nói chung: giới thiệu danh hiệu với nhau. 2. Tên gọi nêu lên phẩm chất cao quý, dành riêng cho cá nhân, tập thể thành tích xuất sắc: được tặng danh hiệu nhà giáo ưu .

Comments and discussion on the word "danh hiệu"